STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Free player | Mineros de Zacatecas II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Mineros de Zacatecas II | Club Necaxa U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Club Necaxa U17 | Tecos FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Tecos FC | CF Monterrey U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | CF Monterrey U19 | Mineros de Zacatecas II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Mineros de Zacatecas II | Mineros de Zacatecas | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Mineros de Zacatecas | Alebrijes de Oaxaca | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Alebrijes de Oaxaca | Los Cabos United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Los Cabos United | Tampico Madero | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Mexico | 26-10-2023 01:05 | Tepatitlan de Morelos | ![]() ![]() | Alebrijes de Oaxaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 05-10-2023 03:05 | Monarcas Morelia | ![]() ![]() | Alebrijes de Oaxaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 17-09-2023 03:05 | Tlaxcala FC | ![]() ![]() | Alebrijes de Oaxaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 30-08-2023 03:05 | Correcaminos UAT | ![]() ![]() | Alebrijes de Oaxaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 24-08-2023 03:05 | Cimarrones de Sonora | ![]() ![]() | Alebrijes de Oaxaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 16-08-2023 01:05 | Alebrijes de Oaxaca | ![]() ![]() | Celaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 11-08-2023 23:05 | Mineros de Zacatecas | ![]() ![]() | Alebrijes de Oaxaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 01-08-2023 01:05 | Alebrijes de Oaxaca | ![]() ![]() | Club Chivas Tapatio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 27-04-2023 01:00 | Raya2 Expansion | ![]() ![]() | Alebrijes de Oaxaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu