STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2009 | ES Sétif U21 | JS kabylie | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2011 | JS kabylie | CS Constantine | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2012 | CS Constantine | ES Setif | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2014 | ES Setif | JS kabylie | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-06-2016 | JS kabylie | ES Setif | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
02-07-2018 | ES Setif | CA Bordj Bou Arreridj | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
02-07-2019 | CA Bordj Bou Arreridj | CR Belouizdad | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Algeria | 29-12-2023 15:00 | ES Setif | ![]() ![]() | MC Oran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Algeria | 10-11-2023 14:45 | ES Setif | ![]() ![]() | JS kabylie | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Algeria | 01-07-2023 16:00 | ES Setif | ![]() ![]() | Paradou AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu