STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Neman Grodno U19 | Neman Grodno II | - | Ký hợp đồng |
15-03-2016 | Neman Grodno II | FK Baranovichi Reserves | - | Cho thuê |
30-12-2016 | FK Baranovichi Reserves | Neman Grodno II | - | Kết thúc cho thuê |
16-03-2017 | Neman Grodno II | FK Mikashevichi | - | Cho thuê |
30-12-2017 | FK Mikashevichi | Neman Grodno II | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Neman Grodno II | Neman Grodno | - | Ký hợp đồng |
08-07-2020 | Neman Grodno | FC Gomel | - | Cho thuê |
30-12-2020 | FC Gomel | Neman Grodno | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2021 | Neman Grodno | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
15-07-2021 | FC Gomel | Dnepr Mogilev | - | Ký hợp đồng |
22-01-2024 | Dnepr Mogilev | FC Molodechno | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Belarus | 29-10-2023 13:00 | Dnepr Mogilev | ![]() ![]() | Maxline Vitebsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Belarus | 15-10-2023 15:00 | Dnepr Mogilev | ![]() ![]() | FC Baranovichi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Belarus | 07-10-2023 13:00 | Lokomotiv Gomel | ![]() ![]() | Dnepr Mogilev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Belarus | 10-09-2023 13:00 | Dnepr Mogilev | ![]() ![]() | Niva Dolbizno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Belarus | 27-08-2023 15:00 | Dnepr Mogilev | ![]() ![]() | FK Vitebsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Belarus | 20-08-2023 13:00 | Volna Pinsk | ![]() ![]() | Dnepr Mogilev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Belarus | 12-08-2023 15:00 | FK Orsha | ![]() ![]() | Dnepr Mogilev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Belarus | 28-07-2023 14:00 | FC Minsk | ![]() ![]() | Dnepr Mogilev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Belarus | 23-07-2023 14:00 | Dnepr Mogilev | ![]() ![]() | FC Belshina Babruisk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Belarus | 16-07-2023 12:00 | Dnepr Mogilev | ![]() ![]() | Shakhter Soligorsk II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belarusian cup winner | 1 | 21/22 |