STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
27-01-2016 | Vllaznia Shkoder U19 | Vllaznia Shkoder | - | Ký hợp đồng |
28-01-2016 | Vllaznia Shkoder | KF Tërbuni | - | Cho thuê |
29-06-2016 | KF Tërbuni | Vllaznia Shkoder | - | Kết thúc cho thuê |
04-09-2016 | Vllaznia Shkoder | KF Laci | - | Ký hợp đồng |
29-09-2020 | KF Laci | Vllaznia Shkoder | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Vllaznia Shkoder | Egnatia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 18:45 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 17-07-2024 19:00 | Egnatia | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-07-2024 19:00 | Borac Banja Luka | ![]() ![]() | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 11-12-2023 16:00 | Teuta Durres | ![]() ![]() | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 28-11-2023 12:40 | KF Laci | ![]() ![]() | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 04-11-2023 16:00 | Erzeni | ![]() ![]() | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 01-10-2023 12:00 | Egnatia | ![]() ![]() | Teuta Durres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 13-09-2023 14:00 | Egnatia | ![]() ![]() | Erzeni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 03-09-2023 14:00 | KS Perparimi Kukesi | ![]() ![]() | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 26-08-2023 15:00 | Egnatia | ![]() ![]() | Skenderbeu Korca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Albanian Cup winner | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Albanian champion | 1 | 23/24 |