STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Sporting Gijon U19 | Sporting de Gijon B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Sporting de Gijon B | Sporting Gijon | - | Ký hợp đồng |
17-07-2019 | Sporting Gijon | Real Betis | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
29-07-2021 | Real Betis | Malaga | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Malaga | Real Betis | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2023 | Real Betis | Andorra CF | - | Ký hợp đồng |
14-07-2024 | Andorra CF | Eldense | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 05-04-2025 16:30 | FC Cartagena | ![]() ![]() | Eldense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 29-03-2025 13:00 | Eldense | ![]() ![]() | Burgos CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 22-03-2025 15:15 | Elche | ![]() ![]() | Eldense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 16-03-2025 13:00 | Eldense | ![]() ![]() | Mirandes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 08-03-2025 20:00 | Real Zaragoza | ![]() ![]() | Eldense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 02-03-2025 17:30 | Eldense | ![]() ![]() | Levante | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 23-02-2025 17:30 | Albacete Balompié SAD | ![]() ![]() | Eldense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 16-02-2025 15:15 | Eldense | ![]() ![]() | Deportivo La Coruna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 10-02-2025 19:30 | Real Oviedo | ![]() ![]() | Eldense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 31-01-2025 19:30 | Eldense | ![]() ![]() | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 22/23 |
European Under-21 champion | 1 | 19 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |