STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-02-2017 | Brighton Hove Albion U18 | Worthing | - | Cho thuê |
09-03-2017 | Worthing | Brighton Hove Albion U18 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Brighton Hove Albion U18 | Brighton U23 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | Brighton U23 | Millwall FC U21 | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Millwall FC U21 | Brighton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
04-08-2018 | Brighton U23 | Worthing | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Worthing | Sutton United | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Sutton United | Peterborough United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Peterborough United | Sutton United | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Sutton United | Peterborough United | - | Kết thúc cho thuê |
06-11-2024 | Peterborough United | York City | - | Cho thuê |
14-01-2025 | York City | Peterborough United | - | Kết thúc cho thuê |
15-01-2025 | Peterborough United | Newport County | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Newport County | Peterborough United | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 21-04-2025 11:30 | Newport County | ![]() ![]() | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 18-04-2025 14:00 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 12-04-2025 14:00 | Newport County | ![]() ![]() | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 05-04-2025 14:00 | Carlisle United | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-04-2025 18:45 | Newport County | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-03-2025 15:00 | Newport County | ![]() ![]() | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-03-2025 15:00 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-03-2025 15:00 | Newport County | ![]() ![]() | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 11-03-2025 19:45 | Accrington Stanley | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 15:00 | Chesterfield | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Football League Trophy Winner | 1 | 23/24 |