STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | El Hammam | El Dakhlia SC | - | Ký hợp đồng |
03-08-2016 | El Dakhlia SC | Al Masry | - | Ký hợp đồng |
09-01-2023 | Al Masry | Tala'ea El Gaish | - | Cho thuê |
19-07-2023 | Tala'ea El Gaish | Al Masry | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2023 | Al Masry | Tala'ea El Gaish | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 31-01-2025 14:00 | Ismaily SC | ![]() ![]() | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 10-01-2025 17:00 | Tala'ea El Gaish | ![]() ![]() | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-12-2024 15:00 | Haras El Hodood | ![]() ![]() | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 24-12-2024 18:00 | Tala'ea El Gaish | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 19-12-2024 15:00 | Tala'ea El Gaish | ![]() ![]() | Petrojet | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-11-2024 18:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 23-11-2024 15:00 | Tala'ea El Gaish | ![]() ![]() | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 07-11-2024 15:00 | Ghazl El Mahallah | ![]() ![]() | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-10-2024 17:00 | Tala'ea El Gaish | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ai Cập | 24-08-2024 15:00 | Tala'ea El Gaish | ![]() ![]() | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu