STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Shooting Stars Sports Club U19 | Shooting Stars Sports Club | - | Ký hợp đồng |
11-10-2021 | Shooting Stars Sports Club | Smouha SC | - | Ký hợp đồng |
09-09-2023 | Smouha SC | Ceramica Cleopatra FC | 0.802M € | Chuyển nhượng tự do |
01-10-2024 | Ceramica Cleopatra FC | Pyramids FC | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Pyramids FC | Ceramica Cleopatra FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 31-01-2025 17:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-01-2025 17:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-01-2025 17:00 | ZED FC | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 18-01-2025 19:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Djoliba | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 15-01-2025 14:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Ghazl El Mahallah | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 11-01-2025 16:00 | Sagrada Esperanca | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 05-01-2025 16:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-12-2024 15:00 | El Gounah | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-12-2024 18:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Pharco | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-12-2024 18:00 | Ismaily SC | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Egyptian League Cup Winner | 1 | 23/24 |