STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | AC Milan Youth | AC Milan U19 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | AC Milan U19 | AC Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
11-07-2023 | AC Milan U20 | SC Cambuur Leeuwarden | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | SC Cambuur Leeuwarden | FC Arzignano Valchiampo | - | Cho thuê |
29-06-2024 | FC Arzignano Valchiampo | SC Cambuur Leeuwarden | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2024 | SC Cambuur Leeuwarden | Free player | - | Giải phóng |
26-09-2024 | Free player | FC Pompei | - | Ký hợp đồng |
17-01-2025 | FC Pompei | AC Pavia 1911 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie C Italia | 05-03-2024 17:30 | Arzignano Valchiampo | ![]() ![]() | Albinoleffe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 03-02-2024 17:30 | Arzignano Valchiampo | ![]() ![]() | Pro Sesto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 12-01-2024 19:00 | SC Cambuur Leeuwarden | ![]() ![]() | MVV Maastricht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 22-12-2023 19:00 | Den Bosch | ![]() ![]() | SC Cambuur Leeuwarden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 15-12-2023 19:00 | SC Cambuur Leeuwarden | ![]() ![]() | AZ Alkmaar (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 08-12-2023 19:00 | De Graafschap | ![]() ![]() | SC Cambuur Leeuwarden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 19-11-2023 13:30 | SC Cambuur Leeuwarden | ![]() ![]() | Roda JC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 06-11-2023 19:00 | FC Oss | ![]() ![]() | SC Cambuur Leeuwarden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 15-10-2023 14:45 | SC Cambuur Leeuwarden | ![]() ![]() | NAC Breda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 06-10-2023 18:00 | Dordrecht | ![]() ![]() | SC Cambuur Leeuwarden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 19/20 |