STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FC Iberia 2010 | FC Gardabani | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | FC Gardabani | FC Iberia 2010 | - | Ký hợp đồng |
02-09-2019 | FC Iberia 2010 | Gori FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Gori FC | Gareji Sagarejo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Gareji Sagarejo | WIT Georgia Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | WIT Georgia Tbilisi | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Lokomotiv Tbilisi | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu