STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Real Madrid CF Youth | Real Madrid U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Real Madrid U17 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Real Madrid U19 | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
15-01-2023 | Real Madrid Castilla | Real Madrid C | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Real Madrid C | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
20-07-2023 | Real Madrid C | Celta Vigo B | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Celta Vigo B | Real Madrid C | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
La Liga Royal Spanish Football Federation | 24-02-2024 15:00 | Celta Vigo B | ![]() ![]() | Sestao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 18-02-2024 11:00 | Real Union | ![]() ![]() | Celta Vigo B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 02-01-2024 18:00 | CD Lugo | ![]() ![]() | Celta Vigo B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 09-12-2023 19:00 | Celta Vigo B | ![]() ![]() | Cultural Leonesa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 03-12-2023 15:00 | SD Logrones | ![]() ![]() | Celta Vigo B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 19-11-2023 11:00 | Teruel | ![]() ![]() | Celta Vigo B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 12-11-2023 15:00 | Celta Vigo B | ![]() ![]() | Unionistas de Salamanca CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 22-10-2023 10:00 | CA Osasuna Promesas | ![]() ![]() | Celta Vigo B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 14-10-2023 15:00 | Celta Vigo B | ![]() ![]() | Real Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 08-10-2023 17:00 | Deportivo La Coruna | ![]() ![]() | Celta Vigo B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu