STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 24-04-2024 16:30 | Lille (w) | ![]() ![]() | Bordeaux (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 14-04-2024 12:30 | Bordeaux (w) | ![]() ![]() | Fleury 91 (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 30-03-2024 13:30 | Reims (w) | ![]() ![]() | Bordeaux (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 23-03-2024 13:30 | RC Saint Etienne (w) | ![]() ![]() | Bordeaux (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 10-02-2024 12:30 | Bordeaux (w) | ![]() ![]() | Paris FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 09-12-2023 13:30 | Dijon w | ![]() ![]() | Bordeaux (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 25-11-2023 13:30 | Bordeaux (w) | ![]() ![]() | Lille (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 19-11-2023 20:00 | Paris FC (w) | ![]() ![]() | Bordeaux (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 11-11-2023 13:00 | Fleury 91 (w) | ![]() ![]() | Bordeaux (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 13-10-2023 16:30 | Bordeaux (w) | ![]() ![]() | Montpellier (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu