STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 18-12-2024 20:00 | Juventus (w) | ![]() ![]() | Valerenga (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 12-12-2024 17:45 | Valerenga (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 16-10-2024 19:00 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Valerenga (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 18-09-2024 17:30 | Anderlecht (w) | ![]() ![]() | Valerenga (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Vô địch Quốc gia Bóng đá Nữ Na Uy | 22-10-2023 13:00 | Lyn (w) | ![]() ![]() | Valerenga (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 18-10-2023 17:30 | Valerenga (w) | ![]() ![]() | Real Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Bóng đá Nữ Na Uy | 14-10-2023 13:00 | Valerenga (w) | ![]() ![]() | Avaldsnes (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 11-10-2023 18:00 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | Valerenga (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Bóng đá Nữ Na Uy | 26-08-2023 14:45 | Valerenga (w) | ![]() ![]() | Aasane (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 02-07-2023 13:00 | Orebro (w) | ![]() ![]() | Vaxjo (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu