STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Daejeon Moonhwa Elementary School | Musan Middle School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Musan Middle School | Suncheon High School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Suncheon High School | Seonam University | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Seonam University | Daejeon Citizen | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Daejeon Citizen | Cheonan City | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Cheonan City | Chungju Citizen | - | Ký hợp đồng |
09-01-2023 | Chungju Citizen | Chungnam Asan | - | Ký hợp đồng |
16-01-2025 | Chungnam Asan | Daegu Football Club | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K1 Hàn Quốc | 09-04-2025 10:30 | Gwangju Football Club | ![]() ![]() | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 05-04-2025 07:30 | Gimcheon Sangmu Football Club | ![]() ![]() | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 29-03-2025 05:00 | Football Club Seoul | ![]() ![]() | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 15-03-2025 07:30 | Daegu Football Club | ![]() ![]() | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 08-03-2025 07:30 | Daegu Football Club | ![]() ![]() | Daejeon Citizen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 01-12-2024 05:00 | Daegu Football Club | ![]() ![]() | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 28-11-2024 10:00 | Chungnam Asan | ![]() ![]() | Daegu Football Club | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 09-11-2024 05:00 | Chungbuk Cheongju FC | ![]() ![]() | Chungnam Asan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 30-10-2024 10:30 | Suwon Samsung Bluewings | ![]() ![]() | Chungnam Asan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 27-10-2024 05:00 | Seoul E-Land FC | ![]() ![]() | Chungnam Asan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 21/22 |