STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2023 | Cerezo Osaka U18 | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
28-04-2024 | Cerezo Osaka | Gainare Tottori | - | Cho thuê |
30-01-2025 | Gainare Tottori | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2025 | Cerezo Osaka | Nankatsu SC | - | Cho thuê |
30-01-2026 | Nankatsu SC | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 08-06-2024 10:00 | Gainare Tottori | ![]() ![]() | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-05-2024 04:00 | Gainare Tottori | ![]() ![]() | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 21/22 |