STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Lokomotiv Tbilisi | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Torpedo Kutaisi | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Lokomotiv Tbilisi | FC Shevardeni 1906 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2019 | FC Shevardeni 1906 | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Gagra Tbilisi | Samgurali Tskh | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu