STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-07-2016 | Free player | Accra Lions | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Accra Lions | Batatais Futebol Clube (SP) | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Batatais Futebol Clube (SP) | Accra Lions | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2019 | Accra Lions | Real Balompedica Linense | - | Ký hợp đồng |
21-01-2020 | Real Balompedica Linense | Córdoba CF B | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Córdoba CF B | Real Balompedica Linense | - | Kết thúc cho thuê |
20-09-2020 | Real Balompedica Linense | UD Los Barrios | - | Cho thuê |
29-06-2021 | UD Los Barrios | Real Balompedica Linense | - | Kết thúc cho thuê |
10-07-2021 | Real Balompedica Linense | Velez CF | - | Ký hợp đồng |
30-03-2023 | Velez CF | Moss | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Moss | Velez CF | - | Kết thúc cho thuê |
26-03-2024 | Velez CF | Start Kristiansand | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Start Kristiansand | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 28-01-2024 15:00 | Velez CF | ![]() ![]() | FC Cartagena B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 17-09-2023 13:00 | Moss | ![]() ![]() | Skeid Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 23-08-2023 16:00 | Bryne | ![]() ![]() | Moss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 13-08-2023 15:00 | Sandnes Ulf | ![]() ![]() | Moss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 05-08-2023 13:00 | Jerv | ![]() ![]() | Moss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Na Uy | 07-06-2023 16:00 | Sogndal | ![]() ![]() | Moss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 04-06-2023 21:00 | Ranheim IL | ![]() ![]() | Moss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu