STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 08-04-2025 15:45 | Germany Women | ![]() ![]() | Scotland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 18:35 | Scotland (w) | ![]() ![]() | Germany Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 14-03-2025 19:00 | Everton FC (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 09-02-2025 15:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Everton FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 29-01-2025 19:00 | Everton FC (w) | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 26-01-2025 15:00 | West Ham United (w) | ![]() ![]() | Everton FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 18-01-2025 17:30 | Everton FC (w) | ![]() ![]() | Aston Villa (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 11-12-2024 19:00 | Manchester United (w) | ![]() ![]() | Newcastle (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 08-12-2024 12:00 | Manchester United (w) | ![]() ![]() | Liverpool (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 03-12-2024 17:15 | Finland (w) | ![]() ![]() | Scotland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu