STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | SC Feyenoord Youth | FC Dordrecht Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | FC Dordrecht Youth | Dordrecht | - | Ký hợp đồng |
12-07-2013 | Dordrecht | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
25-01-2016 | ADO Den Haag | FC Eindhoven | - | Cho thuê |
29-06-2016 | FC Eindhoven | ADO Den Haag | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2017 | ADO Den Haag | 1. FC Kaiserslautern | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | 1. FC Kaiserslautern | NAC Breda | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | NAC Breda | Coventry City | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Coventry City | Heart of Midlothian | - | Cho thuê |
30-04-2021 | Heart of Midlothian | Coventry City | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2021 | Coventry City | PEC Zwolle | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | PEC Zwolle | Free player | - | Giải phóng |
07-09-2023 | Free player | Castellon | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Castellon | Free player | - | Giải phóng |
07-01-2025 | Free player | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 05-03-2025 13:30 | Persib Bandung | ![]() ![]() | Persik Kediri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 01-03-2025 13:30 | Persebaya Surabaya | ![]() ![]() | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-02-2025 12:00 | Persib Bandung | ![]() ![]() | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-02-2025 08:30 | Persija Jakarta | ![]() ![]() | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 09-02-2025 12:00 | PSIS Semarang | ![]() ![]() | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 01-02-2025 12:00 | Persib Bandung | ![]() ![]() | PSM Makassar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 24-01-2025 08:30 | Arema FC | ![]() ![]() | Persib Bandung | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 17-01-2025 12:00 | Persib Bandung | ![]() ![]() | Dewa United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 18-11-2024 23:00 | Curacao | ![]() ![]() | St. Lucia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 11-10-2024 21:00 | Grenada | ![]() ![]() | Curacao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 3rd tier champion | 1 | 19/20 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |