STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-09-2010 | Nußdorfer AC Youth | SC Columbia Floridsdorf Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | SC Columbia Floridsdorf Youth | FV 1210 Wien Youth | - | Ký hợp đồng |
31-07-2014 | FV 1210 Wien Youth | Nußdorfer AC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Nußdorfer AC Youth | SC Columbia Floridsdorf Youth | - | Ký hợp đồng |
31-08-2017 | SC Columbia Floridsdorf Youth | Nußdorfer AC | - | Ký hợp đồng |
14-07-2021 | Nußdorfer AC | Sportunion Mauer | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Sportunion Mauer | SR Donaufeld Wien | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | SR Donaufeld Wien | Team Wiener Linien | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 16-03-2024 14:00 | SR Donaufeld Wien | ![]() ![]() | Mauerwerk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 08-03-2024 18:30 | Wiener SC | ![]() ![]() | SR Donaufeld Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 11-11-2023 15:30 | SV Leobendorf | ![]() ![]() | SR Donaufeld Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 28-10-2023 13:00 | SR Donaufeld Wien | ![]() ![]() | Wiener Viktoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 20-10-2023 16:30 | Traiskirchen | ![]() ![]() | SR Donaufeld Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 06-10-2023 17:30 | FK Austria Vienna Youth | ![]() ![]() | SR Donaufeld Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 30-09-2023 14:00 | SR Donaufeld Wien | ![]() ![]() | Andelsbuch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 23-09-2023 14:00 | SR Donaufeld Wien | ![]() ![]() | Team Wiener Linien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 09-09-2023 14:00 | SR Donaufeld Wien | ![]() ![]() | SV Oberwart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 26-08-2023 15:00 | SR Donaufeld Wien | ![]() ![]() | Neusiedl | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu