STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | FC Admira Wacker Mödling Jgd | SK Rapid Wien Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | SK Rapid Wien Youth | Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Rapid Wien U15 | Rapid Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
31-01-2012 | Rapid Wien U16 | TWL Elektra Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | TWL Elektra Youth | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC II | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | - | Ký hợp đồng |
08-07-2019 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | SV Horn | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | SV Horn | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Rheindorf Altach | FC Dornbirn | - | Ký hợp đồng |
27-08-2022 | FC Dornbirn | USV Eschen Mauren | - | Ký hợp đồng |
16-07-2023 | USV Eschen Mauren | ASV Siegendorf | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | ASV Siegendorf | FC Blau-Weiß Feldkirch | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Burgenland League champion | 1 | 23/24 |