STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | FC Copenhagen Youth | Boldklubben af 1893 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Boldklubben af 1893 Youth | Hvidovre IF Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Hvidovre IF Youth | Hvidovre IF U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Hvidovre IF U19 | Hvidovre IF II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Hvidovre IF II | Hvidovre IF | - | Ký hợp đồng |
17-01-2024 | Hvidovre IF | Fremad Amager | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Fremad Amager | Hvidovre IF | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2024 | Hvidovre IF | Roskilde | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Roskilde | Hvidovre IF | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu