STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 11-02-2024 11:30 | CD Mensajero | ![]() ![]() | G. Segoviana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 21-01-2024 11:00 | Ursaria | ![]() ![]() | CD Mensajero | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 14-01-2024 12:00 | CD Mensajero | ![]() ![]() | UD San Fernando | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 26-11-2023 10:30 | Getafe B | ![]() ![]() | CD Mensajero | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 12-11-2023 11:00 | CD Artistico Navalcarnero | ![]() ![]() | CD Mensajero | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 05-11-2023 11:30 | CD Mensajero | ![]() ![]() | Numancia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 28-10-2023 15:00 | CD Illescas | ![]() ![]() | CD Mensajero | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 22-10-2023 11:00 | CD Mensajero | ![]() ![]() | CD Atletico Paso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 08-10-2023 11:00 | CD Mensajero | ![]() ![]() | Montijo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 17-09-2023 10:00 | CF Talavera de la Reina | ![]() ![]() | CD Mensajero | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu