STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | - |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Koninklijke HFC U19 | Koninklijke HFC U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Koninklijke HFC U21 | Koninklijke HFC Haarlem | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Koninklijke HFC Haarlem | ADO '20 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 05-04-2025 13:00 | ADO '20 | ![]() ![]() | Noordwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-03-2025 14:00 | Quick Boys | ![]() ![]() | ADO '20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 15-03-2025 14:00 | ADO '20 | ![]() ![]() | Scheveningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 08-02-2025 14:00 | ADO '20 | ![]() ![]() | Barendrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 04-02-2025 19:15 | ADO '20 | ![]() ![]() | Excelsior Maassluis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 26-01-2025 13:00 | ADO '20 | ![]() ![]() | AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 30-11-2024 13:30 | HHC Hardenberg | ![]() ![]() | ADO '20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 23-11-2024 14:00 | ADO '20 | ![]() ![]() | RKAV Volendam | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 05-10-2024 13:00 | ADO '20 | ![]() ![]() | Rijnsburgse Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 28-09-2024 13:00 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | ![]() ![]() | ADO '20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu