STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
16-10-2017 | - | Panetolikos GFS U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Panetolikos GFS U17 | Panetolikos GFS U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Panetolikos GFS U19 | Panaitolikos Agrinio | - | Ký hợp đồng |
12-09-2023 | Panaitolikos Agrinio | Tilykratis Lefkadas | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Tilykratis Lefkadas | Panaitolikos Agrinio | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2024 | Panaitolikos Agrinio | Tilykratis Lefkadas | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-03-2024 12:00 | Tylikratis | ![]() ![]() | Panathinaikos B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 07-01-2024 13:00 | Tylikratis | ![]() ![]() | PAE Chania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu