STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2022 | ND Ilirija 1911 U19 | MNK FC Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | MNK FC Ljubljana | NK Bravo U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | NK Bravo U19 | NK Bravo | - | Ký hợp đồng |
04-09-2024 | NK Bravo | ND Primorje | - | Ký hợp đồng |
16-01-2025 | ND Primorje | NK Brinje Grosuplje | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Slovenia | 06-11-2023 13:00 | MNK FC Ljubljana | ![]() ![]() | NK Bilje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Slovenia | 29-10-2023 13:00 | MNK FC Ljubljana | ![]() ![]() | NK Brinje Grosuplje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Slovenia | 15-10-2023 13:00 | MNK FC Ljubljana | ![]() ![]() | ND Beltinci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Slovenia | 08-10-2023 13:30 | Tabor Sezana | ![]() ![]() | MNK FC Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Slovenia | 29-09-2023 13:30 | MNK FC Ljubljana | ![]() ![]() | ND Primorje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Slovenia | 20-09-2023 14:00 | MNK FC Ljubljana | ![]() ![]() | ND Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Slovenia | 20-08-2023 15:30 | Dravinja | ![]() ![]() | MNK FC Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Slovenia | 13-05-2023 15:00 | MNK FC Ljubljana | ![]() ![]() | Krsko Posavlje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Slovenia | 04-05-2023 15:00 | Krka | ![]() ![]() | MNK FC Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Slovenia | 29-04-2023 15:00 | MNK FC Ljubljana | ![]() ![]() | ND Primorje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu