STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-02-2018 | Hammarby IF Youth | SL Benfica Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | SL Benfica Youth | SL Benfica U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | SL Benfica U15 | Benfica Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
21-02-2022 | Benfica Sad U17 | Fenerbahce U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Fenerbahce U19 | Fenerbahce | - | Ký hợp đồng |
03-02-2023 | Fenerbahce | Hammarby | - | Cho thuê |
01-03-2023 | Hammarby | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
02-03-2023 | Fenerbahce | Hammarby | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Hammarby | Frosinone | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 05-04-2025 13:00 | Frosinone | ![]() ![]() | Cosenza Calcio 1914 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 29-03-2025 14:00 | Sampdoria | ![]() ![]() | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 15-03-2025 14:00 | Frosinone | ![]() ![]() | Brescia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 08-03-2025 14:00 | Carrarese | ![]() ![]() | Frosinone | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 01-03-2025 14:00 | Frosinone | ![]() ![]() | Mantova | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 23-02-2025 16:15 | Salernitana | ![]() ![]() | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 12-01-2025 14:00 | Frosinone | ![]() ![]() | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 29-12-2024 16:15 | Juve Stabia | ![]() ![]() | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 21-12-2024 14:00 | Mantova | ![]() ![]() | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 14-12-2024 14:00 | Frosinone | ![]() ![]() | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 24 |
Turkish cup winner | 1 | 22/23 |