STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2011 | Lokomotiv Moscow U19 | Lokomotiv Moscow II | - | Chuyển nhượng tự do |
07-02-2015 | Lokomotiv Moscow II | Sokol | - | Cho thuê |
30-06-2016 | Sokol | Lokomotiv Moscow II | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2016 | Lokomotiv Moscow II | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
18-07-2017 | Free agent | Dolgoprudnyi | - | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2019 | Dolgiye Prudy | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | No team | Novosibirsk | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 17-09-2023 11:00 | Spartak Kostroma | ![]() ![]() | FK Krasnodar 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 09-09-2023 12:00 | FK Ufa | ![]() ![]() | Spartak Kostroma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 27-08-2023 13:00 | FC Murom | ![]() ![]() | Spartak Kostroma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 23-07-2023 16:00 | FK Krasnodar 2 | ![]() ![]() | Spartak Kostroma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu