STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Free player | Tallinna FC Ararat | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Tallinna FC Ararat | JK Tallinna Kalev | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | JK Tallinna Kalev | JK Tallinna Kalev II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | JK Tallinna Kalev II | Free player | - | Giải phóng |
15-02-2019 | Free player | FC Kuressaare | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | FC Kuressaare | Paide Linnameeskond | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Paide Linnameeskond | Parnu JK Vaprus | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Parnu JK Vaprus | Paide Linnameeskond | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2024 | Paide Linnameeskond | Balga SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Estonia | 03-03-2024 12:30 | Parnu JK Vaprus | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 08-10-2023 11:30 | Paide Linnameeskond | ![]() ![]() | Harju JK Laagri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 07-10-2023 09:30 | Tallinna JK Legion | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 19-08-2023 14:00 | Paide Linnameeskond | ![]() ![]() | Tartu JK Maag Tammeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 23-07-2023 13:00 | FC Kuressaare | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 30-06-2023 17:00 | Parnu JK Vaprus | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 23-04-2023 16:00 | Parnu JK Vaprus | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian Super Cup winner | 1 | 23 |