STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Gualövs GoIF | Mjällby AIF U19 | - | Ký hợp đồng |
05-02-2015 | Mjällby AIF U19 | Mjallby AIF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Mjallby AIF | Kalmar | - | Ký hợp đồng |
14-03-2017 | Kalmar | Varbergs BoIS FC | - | Cho thuê |
14-07-2017 | Varbergs BoIS FC | Kalmar | - | Kết thúc cho thuê |
14-08-2017 | Kalmar | Helsingborg | - | Cho thuê |
30-11-2017 | Helsingborg | Kalmar | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2018 | Kalmar | IFK Varnamo | - | Cho thuê |
30-11-2018 | IFK Varnamo | Kalmar | - | Kết thúc cho thuê |
06-02-2019 | Kalmar | Syrianska FC | - | Cho thuê |
30-07-2019 | Syrianska FC | Kalmar | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2019 | Kalmar | Pyramids FC | - | Ký hợp đồng |
14-07-2022 | Pyramids FC | Vipers SC | - | Ký hợp đồng |
26-03-2024 | Free player | Slaven Belupo | - | Ký hợp đồng |
07-07-2024 | Slaven Belupo | Gokulam Kerala FC | - | Ký hợp đồng |
29-11-2024 | Gokulam Kerala FC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 19 |