STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Free player | Persepam Pamekasan | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Persepam Pamekasan | Persid Jember | - | Ký hợp đồng |
06-09-2018 | Persid Jember | Persiba Bantul | - | Ký hợp đồng |
31-03-2019 | Persiba Bantul | PSCS Cilacap | - | Ký hợp đồng |
19-12-2021 | PSCS Cilacap | Persita Tangerang | - | Ký hợp đồng |
30-04-2022 | Persita Tangerang | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Persebaya Surabaya | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 12-03-2025 13:30 | Persebaya Surabaya | ![]() ![]() | PSIS Semarang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 07-03-2025 21:30 | PSM Makassar | ![]() ![]() | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 21-02-2025 12:00 | Dewa United FC | ![]() ![]() | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 07-02-2025 12:00 | Persis Solo FC | ![]() ![]() | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 31-01-2025 12:00 | Persebaya Surabaya | ![]() ![]() | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 25-01-2025 12:00 | Barito Putera | ![]() ![]() | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 11-01-2025 08:30 | PSS Sleman | ![]() ![]() | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 28-12-2024 12:00 | Bali United | ![]() ![]() | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 20-12-2024 12:00 | Persebaya Surabaya | ![]() ![]() | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 15-12-2024 08:30 | Semen Padang | ![]() ![]() | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu