STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Málaga CF U19 | Atlético Malagueño | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Atlético Malagueño | Villarreal B | - | Ký hợp đồng |
03-08-2012 | Villarreal B | Cordoba | - | Ký hợp đồng |
07-08-2013 | Cordoba | Sabadell | - | Ký hợp đồng |
23-07-2015 | Sabadell | Girona FC | - | Ký hợp đồng |
21-08-2017 | Girona FC | Real Valladolid CF | - | Ký hợp đồng |
19-07-2022 | Real Valladolid CF | FC Cartagena | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 05-04-2025 16:30 | FC Cartagena | ![]() ![]() | Eldense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 29-03-2025 17:30 | FC Cartagena | ![]() ![]() | Castellon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 23-03-2025 17:30 | Deportivo La Coruna | ![]() ![]() | FC Cartagena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 15-03-2025 15:15 | FC Cartagena | ![]() ![]() | Burgos CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 09-03-2025 17:30 | Levante | ![]() ![]() | FC Cartagena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 28-02-2025 19:30 | FC Cartagena | ![]() ![]() | Eibar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 23-02-2025 15:15 | Elche | ![]() ![]() | FC Cartagena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 15-02-2025 15:15 | FC Cartagena | ![]() ![]() | Malaga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 09-02-2025 17:30 | Cadiz | ![]() ![]() | FC Cartagena | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 02-02-2025 17:30 | FC Cartagena | ![]() ![]() | Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu