STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | UE Cornellà Youth | UE Cornellà U19 | - | Ký hợp đồng |
02-02-2017 | UE Cornellà U19 | Newcastle U23 | - | Ký hợp đồng |
03-02-2017 | Cornellà Youth | Newcastle U23 | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | Newcastle U23 | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
30-07-2020 | Newcastle U23 | FC Viitorul Constanta | - | Ký hợp đồng |
05-01-2021 | FC Viitorul Constanta | FC Botosani | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | FC Botosani | UE Cornella | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | UE Cornella | Volos NPS | - | Ký hợp đồng |
26-01-2023 | Volos NPS | Enosis Neon Paralimniou | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Enosis Neon Paralimniou | Nea Salamis | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu