STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Enppi | Free player | - | Giải phóng |
20-08-2015 | El Gounah | Petrojet | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Petrojet | Tala'ea El Gaish | - | Cho thuê |
30-10-2020 | Tala'ea El Gaish | Petrojet | - | Kết thúc cho thuê |
30-11-2020 | Petrojet | Enppi | Unknown | Ký hợp đồng |
03-09-2021 | Enppi | El Gounah | - | Ký hợp đồng |
14-09-2022 | El Gounah | Tala'ea El Gaish | - | Cho thuê |
19-07-2023 | Tala'ea El Gaish | El Gounah | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2023 | El Gounah | Tala'ea El Gaish | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 23-02-2025 17:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-02-2025 14:00 | Tala'ea El Gaish | ![]() ![]() | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 07-02-2025 17:00 | Tala'ea El Gaish | ![]() ![]() | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 31-01-2025 14:00 | Ismaily SC | ![]() ![]() | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-01-2025 14:00 | Tala'ea El Gaish | ![]() ![]() | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-01-2025 17:00 | Enppi | ![]() ![]() | Tala'ea El Gaish | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 10-01-2025 17:00 | Tala'ea El Gaish | ![]() ![]() | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-12-2024 15:00 | Haras El Hodood | ![]() ![]() | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 24-12-2024 18:00 | Tala'ea El Gaish | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 19-12-2024 15:00 | Tala'ea El Gaish | ![]() ![]() | Petrojet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu