STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-05-2015 | Toronto FC Academy | Toronto FC II | - | Ký hợp đồng |
18-01-2018 | Toronto FC II | Toronto FC | - | Ký hợp đồng |
14-03-2018 | Toronto FC | Toronto FC II | - | Cho thuê |
29-11-2018 | Toronto FC II | Toronto FC | - | Kết thúc cho thuê |
02-05-2021 | Toronto FC | Columbus Crew | 0.045M € | Cho thuê |
30-12-2021 | Columbus Crew | Toronto FC | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2022 | Toronto FC | KMSK Deinze | - | Ký hợp đồng |
01-08-2023 | KMSK Deinze | FC Dallas | - | Ký hợp đồng |
02-02-2025 | FC Dallas | Crawley Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 05-04-2025 14:00 | Stevenage Borough | ![]() ![]() | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-04-2025 18:45 | Crawley Town | ![]() ![]() | Peterborough United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 29-03-2025 15:00 | Rotherham United | ![]() ![]() | Crawley Town | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 22-03-2025 15:00 | Crawley Town | ![]() ![]() | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-03-2025 15:00 | Huddersfield Town | ![]() ![]() | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 11-03-2025 19:45 | Crawley Town | ![]() ![]() | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-03-2025 12:30 | Crawley Town | ![]() ![]() | Reading | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-03-2025 15:00 | Crawley Town | ![]() ![]() | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 22-02-2025 15:00 | Blackpool | ![]() ![]() | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-02-2025 19:45 | Crawley Town | ![]() ![]() | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 2 | 23 21 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Campeones Cup Winner | 1 | 20/21 |
CONCACAF Champions League participant | 3 | 20/21 18/19 17/18 |
Canadian Cup Winner | 1 | 17/18 |