STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | Piast Bialystok | Jagiellonia Bialystok | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Jagiellonia Bialystok | Supraslanka Suprasl | - | Cho thuê |
30-12-2008 | Supraslanka Suprasl | Jagiellonia Bialystok | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Jagiellonia Bialystok | Avia Swidnik | - | Ký hợp đồng |
28-02-2011 | Avia Swidnik | KF Rangaeinga | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | KF Rangaeinga | UMF Sindri | - | Ký hợp đồng |
11-02-2015 | UMF Sindri | Grindavik | - | Ký hợp đồng |
07-05-2024 | Grindavik | KF Rangaeinga | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu