STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Nchanga Rangers FC | SC Esmoriz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SC Esmoriz | KV Oostende | - | Ký hợp đồng |
14-01-2019 | KV Oostende | Avenir Sportif Beziers | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Avenir Sportif Beziers | KV Oostende | - | Kết thúc cho thuê |
21-02-2020 | KV Oostende | Djurgardens | - | Ký hợp đồng |
18-01-2023 | Djurgardens | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
12-09-2024 | Rijeka | Al-Tai | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 16:00 | Sierra Leone | ![]() ![]() | Zambia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-11-2024 16:00 | Zambia | ![]() ![]() | Cote d'Ivoire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 29-10-2024 15:05 | Al-Tai | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 13:00 | Chad | ![]() ![]() | Zambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 23-09-2024 15:45 | Al-Tai | ![]() ![]() | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 15-08-2024 17:00 | Elfsborg | ![]() ![]() | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 11-08-2024 19:00 | NK Varteks Varazdin | ![]() ![]() | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 01-08-2024 18:00 | Rijeka | ![]() ![]() | Corvinul Hunedoara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 17-07-2024 16:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 11-06-2024 16:00 | Zambia | ![]() ![]() | Tanzania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |