STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04-09-2009 | Besiktas JK Youth | Dikilitas Spor Youth | - | Ký hợp đồng |
14-09-2010 | Dikilitas Spor Youth | Besiktas JK U16 | - | Ký hợp đồng |
29-09-2011 | Besiktas JK U16 | Basaksehir FK Youth | - | Ký hợp đồng |
26-02-2012 | Basaksehir FK Youth | Istanbul Basaksehir FK U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Istanbul Basaksehir FK U21 | Basaksehir FK Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Basaksehir FK Youth | Istanbul Basaksehir FK U21 | - | Ký hợp đồng |
02-02-2014 | Istanbul Basaksehir FK U21 | Kirikhanspor | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Kirikhanspor | Istanbul Basaksehir FK U21 | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2014 | Istanbul Basaksehir FK U21 | Umraniyespor | - | Ký hợp đồng |
12-08-2015 | Umraniyespor | Sultanbeyli Belediye Spor | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Sultanbeyli Belediye Spor | Umraniyespor | - | Kết thúc cho thuê |
13-01-2020 | Umraniyespor | Alanyaspor | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
30-09-2020 | Alanyaspor | Adana Demirspor | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Adana Demirspor | Alanyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2021 | Alanyaspor | Erzurum BB | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Erzurum BB | Alanyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2022 | Alanyaspor | Caykur Rizespor | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Caykur Rizespor | Alanyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2023 | Alanyaspor | Iğdır FK | - | Ký hợp đồng |
10-01-2024 | Iğdır FK | Corum Belediyespor | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Corum Belediyespor | Iğdır FK | - | Kết thúc cho thuê |
12-09-2024 | Iğdır FK | Sakaryaspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-04-2025 17:00 | Boluspor | ![]() ![]() | Sakaryaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 05-04-2025 13:00 | Sakaryaspor | ![]() ![]() | Adanaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-03-2025 17:30 | Sakaryaspor | ![]() ![]() | Yeni Malatyaspor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-03-2025 17:30 | Sakaryaspor | ![]() ![]() | Bandirmaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-02-2025 13:00 | Sakaryaspor | ![]() ![]() | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 02-02-2025 13:00 | Amedspor | ![]() ![]() | Sakaryaspor | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 11-01-2025 13:00 | Erokspor | ![]() ![]() | Sakaryaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 06-01-2025 17:00 | Sakaryaspor | ![]() ![]() | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-11-2024 16:00 | Sakaryaspor | ![]() ![]() | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 02-11-2023 17:00 | Kayserispor | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish second tier champion | 1 | 20/21 |