STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04-01-2017 | Manisaspor U21 | Bodrum FK | - | Cho thuê |
30-07-2017 | Bodrum FK | Manisaspor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
17-11-2017 | Manisaspor U21 | Manisaspor | - | Ký hợp đồng |
08-08-2018 | Manisaspor | Giresunspor | - | Ký hợp đồng |
07-07-2019 | Giresunspor | Istanbulspor | - | Ký hợp đồng |
25-01-2023 | Istanbulspor | Celspor | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Celspor | Istanbulspor | - | Kết thúc cho thuê |
06-02-2024 | Istanbulspor | Kirsehir Koyhizmetleri | - | Ký hợp đồng |
27-08-2024 | Kirsehir Koyhizmetleri | Diyarbakirspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Ankarademirspor | ![]() ![]() | Kirsehir Koyhizmetleri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Kirsehir Koyhizmetleri | ![]() ![]() | Halide Edip Adivarspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2024 11:00 | Altinordu | ![]() ![]() | Kirsehir Koyhizmetleri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-05-2023 12:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | ![]() ![]() | Yomraspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 16-05-2023 12:00 | Kelkit Belediye Hurriyet | ![]() ![]() | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 07-05-2023 12:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | ![]() ![]() | Karsiyaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 30-04-2023 12:00 | Eskisehirspor | ![]() ![]() | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 23-04-2023 14:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | ![]() ![]() | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish 4th division champion | 2 | 22/23 16/17 |
Turkish 3rd division champion | 1 | 15/16 |