Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
af2199054f90f0ba4b6df8b98beebb6e.webp
Cầu thủ:
Nikita Dorofeev
Quốc tịch:
Nga
7eac3d4db8d7a5a3443c322ab4e33881.webp
Cân nặng:
70 Kg
Chiều cao:
180 cm
Tuổi:
28  (1998-02-15)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
270,000
Hiệu suất cầu thủ:
AM
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Giải Bóng đá Quốc gia Nga28-10-2023 12:00Metallurg Lipetsk
team-home
1-0
team-away
Rodina Moskva II00000
Giải Bóng đá Quốc gia Nga17-09-2023 12:00FK Chelyabinsk
team-home
2-1
team-away
Metallurg Lipetsk00000
Giải Bóng đá Quốc gia Nga02-09-2023 13:00Rodina Moskva II
team-home
0-1
team-away
Metallurg Lipetsk00000
Giải Bóng đá Quốc gia Nga19-08-2023 15:00FK Forte Taganrog
team-home
1-3
team-away
Metallurg Lipetsk00000
Giải Bóng đá Quốc gia Nga12-08-2023 14:00Metallurg Lipetsk
team-home
1-1
team-away
Tekstilshchik Ivanovo00000
Giải Bóng đá Quốc gia Nga22-07-2023 14:00Metallurg Lipetsk
team-home
1-0
team-away
FK Chelyabinsk00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Hồ sơ cầu thủ Nikita Dorofeev - Kèo nhà cái

Hot Leagues