STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Free player | Al-Fateh SC U23 (- 2024) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Al-Fateh SC U23 (- 2024) | Al-Fateh SC | - | Ký hợp đồng |
07-01-2023 | Al-Fateh SC | Al-Batin | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Al-Batin | Al-Fateh SC | - | Kết thúc cho thuê |
06-09-2023 | Al-Fateh SC | Al-Raed SFC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 02-04-2025 18:00 | Al-Qadsiah | ![]() ![]() | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 13-03-2025 19:00 | Al-Fateh SC | ![]() ![]() | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-02-2025 15:30 | Al-Raed SFC | ![]() ![]() | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-02-2025 15:05 | Al-Qadsiah | ![]() ![]() | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-01-2025 17:00 | Al-Raed SFC | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-01-2025 15:15 | Al-Raed SFC | ![]() ![]() | Al-Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-12-2024 17:00 | Al Hilal | ![]() ![]() | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-11-2024 13:20 | Al-Raed SFC | ![]() ![]() | Al-Orubah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-11-2024 15:20 | Al-Ahli SFC | ![]() ![]() | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-11-2024 14:35 | Al Khaleej Club | ![]() ![]() | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu