STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | RSD Alcalá B | RSD Alcalá | - | Ký hợp đồng |
31-07-2016 | RSD Alcalá | Lorca FC B (-2022) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Lorca FC B (-2022) | La Hoya Lorca CF | - | Ký hợp đồng |
10-07-2018 | La Hoya Lorca CF | Celta Vigo B | - | Ký hợp đồng |
05-08-2020 | Celta Vigo B | Tenerife | - | Ký hợp đồng |
25-01-2022 | Tenerife | AD Alcorcon | - | Cho thuê |
29-06-2022 | AD Alcorcon | Tenerife | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2022 | Tenerife | Sabah Baku | - | Ký hợp đồng |
21-09-2024 | Sabah Baku | Ittihad Alexandria SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-03-2025 19:30 | El Gounah | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-03-2025 19:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-02-2025 17:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | Pyramids FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-02-2025 17:00 | Bank El Ahly | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-01-2025 17:00 | Ceramica Cleopatra FC | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-12-2024 18:00 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-12-2024 15:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-12-2024 15:00 | Ghazl El Mahallah | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-11-2024 18:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-11-2024 18:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu