STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-08-2015 | SD Ponferradina B | Atlético Astorga | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Atlético Astorga | SD Ponferradina B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | SD Ponferradina B | Ponferradina | - | Ký hợp đồng |
07-08-2016 | Ponferradina | Arandina | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Arandina | Ponferradina | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2022 | Ponferradina | Odisha FC | - | Ký hợp đồng |
16-06-2023 | Odisha FC | East Bengal FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải thách Liên đoàn | 12-03-2025 10:30 | Arkadag FK | ![]() ![]() | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải thách Liên đoàn | 05-03-2025 13:30 | East Bengal FC | ![]() ![]() | Arkadag FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải thách Liên đoàn | 05-03-2025 13:30 | East Bengal FC | ![]() ![]() | Arkadag FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 02-03-2025 14:00 | East Bengal FC | ![]() ![]() | Bengaluru | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 26-02-2025 14:00 | East Bengal FC | ![]() ![]() | Hyderabad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 22-02-2025 11:30 | Punjab FC | ![]() ![]() | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 16-02-2025 14:00 | Mohammedan SC | ![]() ![]() | East Bengal FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 08-02-2025 14:00 | East Bengal FC | ![]() ![]() | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 07-12-2024 11:30 | Chennaiyin FC | ![]() ![]() | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 29-11-2024 14:00 | East Bengal FC | ![]() ![]() | Northeast United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu