STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Villarreal CF U19 | FC Villarreal C | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Villarreal C | Villarreal B | - | Ký hợp đồng |
01-07-2019 | Villarreal B | Almeria | - | Cho thuê |
27-08-2019 | Almeria | Villarreal B | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2020 | Villarreal B | FC Cartagena | - | Cho thuê |
30-01-2021 | FC Cartagena | Villarreal B | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2021 | Villarreal B | Mirandes | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Mirandes | Villarreal B | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2021 | Villarreal B | Mirandes | - | Ký hợp đồng |
27-07-2023 | Mirandes | CF Intercity | - | Ký hợp đồng |
31-08-2024 | CF Intercity | Jedinstvo UB | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 26-02-2025 12:00 | FK Spartak Zlatibor Voda | ![]() ![]() | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 23-02-2025 19:00 | Jedinstvo UB | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 09-02-2025 13:00 | Jedinstvo UB | ![]() ![]() | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 22-12-2024 12:00 | Jedinstvo UB | ![]() ![]() | Tekstilac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 18-12-2024 15:00 | Jedinstvo UB | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 14-12-2024 15:00 | FK Zeleznicar Pancevo | ![]() ![]() | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-12-2024 12:00 | Jedinstvo UB | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 30-11-2024 13:55 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 10-11-2024 12:00 | FK Napredak Krusevac | ![]() ![]() | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 04-11-2024 17:30 | Jedinstvo UB | ![]() ![]() | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu