STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Athletico Paranaense B | Athletico Paranaense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Athletico Paranaense | Dinamo Minsk | - | Cho thuê |
29-04-2011 | Dinamo Minsk | Athletico Paranaense | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Athletico Paranaense | Atletico Clube Goianiense | - | Cho thuê |
30-04-2014 | Atletico Clube Goianiense | Athletico Paranaense | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2014 | Athletico Paranaense | EC XV de Piracicaba | - | Cho thuê |
30-05-2015 | EC XV de Piracicaba | Athletico Paranaense | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Athletico Paranaense | Adanaspor | - | Ký hợp đồng |
19-09-2018 | Adanaspor | Free player | - | Giải phóng |
11-01-2019 | Free player | Giresunspor | - | Ký hợp đồng |
03-08-2020 | Giresunspor | Free player | - | Giải phóng |
09-11-2020 | Free player | Nautico Capibaribe PE | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Nautico Capibaribe PE | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu