STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | JK Sillamäe Kalev U19 | JK Sillamäe Kalev II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | JK Sillamäe Kalev II | JK Sillamae Kalev | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | JK Sillamae Kalev | JK Sillamäe Kalev II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | JK Sillamäe Kalev II | JK Sillamae Kalev | - | Ký hợp đồng |
15-02-2018 | JK Sillamae Kalev | Nomme JK Kalju | - | Ký hợp đồng |
30-07-2023 | Nomme JK Kalju | Trans Narva | - | Ký hợp đồng |
28-02-2024 | Trans Narva | FC Tallinn | - | Ký hợp đồng |
19-02-2025 | FC Tallinn | FC Maardu | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Estonia | 04-03-2024 16:00 | JK Tallinna Kalev II | ![]() ![]() | Tallinna FC Ararat TTU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Estonia | 18-11-2023 12:00 | Viimsi MRJK | ![]() ![]() | Trans Narva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 11-11-2023 12:00 | JK Tallinna Kalev | ![]() ![]() | Trans Narva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 01-11-2023 17:00 | Trans Narva | ![]() ![]() | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 21-10-2023 11:30 | Trans Narva | ![]() ![]() | Nomme JK Kalju | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 07-10-2023 14:00 | Trans Narva | ![]() ![]() | Tartu JK Maag Tammeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 23-09-2023 11:30 | Trans Narva | ![]() ![]() | Harju JK Laagri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 22-07-2023 16:30 | Nomme JK Kalju | ![]() ![]() | Harju JK Laagri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 02-07-2023 14:00 | Nomme JK Kalju | ![]() ![]() | JK Tallinna Kalev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 27-06-2023 17:00 | Paide Linnameeskond | ![]() ![]() | Nomme JK Kalju | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian Super Cup winner | 1 | 19 |
Estonian champion | 1 | 18 |