STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Tennis Borussia Berlin Youth | Hertha BSC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Hertha BSC Youth | Hertha BSC Berlin U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Hertha BSC Berlin U17 | Hertha Berlin U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Hertha Berlin U19 | Hannover 96 Am | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Hannover 96 Am | Hannover 96 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Hannover 96 | Hansa Rostock | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Hansa Rostock | BFC Dynamo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | BFC Dynamo | FC Viktoria 1889 Berlin | - | Ký hợp đồng |
26-01-2018 | FC Viktoria 1889 Berlin | Wuppertaler SV Borussia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Wuppertaler SV Borussia | Free player | - | Giải phóng |
02-10-2019 | Free player | Hansa Rostock II | - | Ký hợp đồng |
11-07-2020 | Hansa Rostock II | Greifswalder FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Greifswalder FC | Hansa Rostock II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Hansa Rostock II | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to Regionalliga | 1 | 22/23 |
Landespokal Berlin Winner | 1 | 16/17 |
Mecklenburg-Western Pomerania Cup winner | 1 | 14/15 |
German Under-17 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 07/08 |