STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Offenbacher SC Rosenhöhe U17 | FSV Mainz 05 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | 1.FSV Mainz 05 U17 | 1.FSV Mainz 05 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FSV Mainz 05 U17 | FSV Mainz 05 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FSV Mainz 05 U19 | FSV Mainz 05 (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FSV Mainz 05 (Youth) | FSV Mainz 05 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FSV Mainz 05 | SV Sandhausen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | SV Sandhausen | Karlsruher SC | - | Ký hợp đồng |
21-07-2020 | Karlsruher SC | Hansa Rostock | - | Ký hợp đồng |
21-07-2020 | Karlsruher SC | Hansa Rostock | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 06-04-2025 17:30 | Rot-Weiss Essen | ![]() ![]() | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 12-03-2025 18:00 | Hansa Rostock | ![]() ![]() | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-03-2025 13:00 | Hansa Rostock | ![]() ![]() | FC Ingolstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 07-12-2024 13:00 | Hansa Rostock | ![]() ![]() | SV Sandhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 02-11-2024 13:00 | Hansa Rostock | ![]() ![]() | VfL Osnabrück | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 19-10-2024 12:00 | Hansa Rostock | ![]() ![]() | Alemannia Aachen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 05-10-2024 12:00 | Erzgebirge Aue | ![]() ![]() | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 29-09-2024 11:30 | FC Ingolstadt | ![]() ![]() | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 24-09-2024 17:00 | Hansa Rostock | ![]() ![]() | Unterhaching | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 21-09-2024 12:00 | Dynamo Dresden | ![]() ![]() | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Mecklenburg-Western Pomerania Cup winner | 1 | 19/20 |
Landespokal Baden Winner | 1 | 18/19 |