STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-09-2007 | Trabzon Idmanocagi Youth | Trabzonspor Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Trabzonspor Youth | Trabzonspor U21 | - | Ký hợp đồng |
28-01-2010 | Trabzonspor U21 | 1461 Trabzon | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | 1461 Trabzon | Trabzonspor | - | Ký hợp đồng |
04-08-2014 | Trabzonspor | Sanliurfaspor U19 | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Sanliurfaspor U19 | Trabzonspor | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2015 | Trabzonspor | Akhisarspor | 0.102M € | Chuyển nhượng tự do |
09-01-2017 | Akhisarspor | Boluspor | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Boluspor | Akhisarspor | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2017 | Akhisarspor | Erzurum BB | - | Ký hợp đồng |
15-07-2018 | Erzurum BB | Adanaspor | - | Ký hợp đồng |
05-01-2020 | Adanaspor | Hekimoglu Trabzon | - | Ký hợp đồng |
08-09-2020 | Hekimoglu Trabzon | Hocvan Spor | - | Ký hợp đồng |
22-07-2021 | Hocvan Spor | Ankarademirspor | - | Ký hợp đồng |
27-07-2022 | Ankarademirspor | Sariyer | - | Ký hợp đồng |
11-01-2023 | Sariyer | Zonguldak | - | Ký hợp đồng |
11-07-2023 | Zonguldak | Fatsa Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
01-10-2024 | Fatsa Belediyespor | Ortahisar Futbol Spor Kulübü | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Darica Genclerbirligi | ![]() ![]() | Fatsa Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2024 11:00 | Fatsa Belediyespor | ![]() ![]() | Erbaaspor S | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 10:00 | Tepecik Bld | ![]() ![]() | Fatsa Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Sivas Dort Eylul Belediyespor | ![]() ![]() | Fatsa Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Fatsa Belediyespor | ![]() ![]() | Osmaniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Fatsa Belediyespor | ![]() ![]() | Anadolu Selcukluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 10:00 | Silivrispor | ![]() ![]() | Fatsa Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 18-11-2023 11:00 | Akhisarspor | ![]() ![]() | Fatsa Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Fatsa Belediyespor | ![]() ![]() | Agri 1970 Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2023 11:00 | Fatsa Belediyespor | ![]() ![]() | Darica Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 13/14 |
Promotion to 2nd league | 1 | 11/12 |
Turkish 3rd division champion | 1 | 11/12 |