STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | União Montemor | Vizela | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Vizela | União Montemor | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | União Montemor | Atlético CP | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Atlético CP | Boavista FC | - | Ký hợp đồng |
04-08-2015 | Boavista FC | SC Farense | - | Cho thuê |
30-12-2015 | SC Farense | Boavista FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2016 | Boavista FC | Lynx FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Lynx FC | Free player | - | Giải phóng |
10-01-2017 | Free player | Lovcen Cetinje | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Lovcen Cetinje | FK Grbalj Radanovici | - | Ký hợp đồng |
29-07-2019 | FK Grbalj Radanovici | Lovcen Cetinje | - | Ký hợp đồng |
26-07-2020 | Lovcen Cetinje | Arsenal Tivat | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu